Có 3 kết quả:
mân • mấn • mần
Âm Nôm: mân, mấn, mần
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹昏
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: VFHPA (女火竹心日)
Unicode: U+7DCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹昏
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: VFHPA (女火竹心日)
Unicode: U+7DCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mân
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), コン (kon), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): さし (sashi), つりいと (tsuriito), なわ (nawa), ぜにさし (zenisashi)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), コン (kon), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): さし (sashi), つりいと (tsuriito), なわ (nawa), ぜにさし (zenisashi)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mũ mấn (đồ tang)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mần mò; mần việc; tần mần