Có 2 kết quả:
vĩ • vỉa
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹韋
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: VFDMQ (女火木一手)
Unicode: U+7DEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vĩ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): よこいと (yokoito), ぬき (nuki)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai5
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): よこいと (yokoito), ぬき (nuki)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai5
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vĩ tuyến, vĩ độ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vỉa hè