Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一フ丨
Thương Hiệt: VMQS (女一手尸)
Unicode: U+7EAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vĩ tuyến, vĩ độ