Có 1 kết quả:

ải
Âm Nôm: ải
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VFTCT (女火廿金廿)
Unicode: U+7E0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ải
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): くび.る (kubi.ru), くび.れる (kubi.reru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

ải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tự ải (thắt cổ mà chết)