Có 1 kết quả:

nạp
Âm Nôm: nạp
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フノ丶
Thương Hiệt: VMOB (女一人月)
Unicode: U+7EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nạp
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ
Âm Quảng Đông: naap6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nạp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạp thuế, nạp hàng