Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: VMONK (女一人弓大)
Unicode: U+7F11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ
Âm Quảng Đông: kau1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0