Có 1 kết quả:
hách
Tổng nét: 17
Bộ: phũ 缶 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰缶虖
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: OUYPD (人山卜心木)
Unicode: U+7F45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: há
Âm Pinyin: xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ひび (hibi), すき (suki)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: laa3
Âm Pinyin: xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ひび (hibi), すき (suki)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: laa3
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hách lậu chi xứ hữu đãi đính bổ (chỗ sót sẽ sửa sau)