Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
đông
•
đống
腖
Âm Nôm:
đông
,
đống
Tổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
月
東
Nét bút:
ノフ一一一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BDW (月木田)
Unicode:
U+8156
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đống
Âm Pinyin:
dòng
ㄉㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông:
dung3
Tự hình
1
Dị thể
1
胨
Không hiện chữ?
1
/2
đông
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông (chất albumin)
đống
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đống (chất peptone)