Có 1 kết quả:

đằng
Âm Nôm: đằng
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
Thương Hiệt: BFQM (月火手一)
Unicode: U+817E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đằng
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Âm Quảng Đông: tang4

Tự hình 2

Dị thể 10

Bình luận 0

1/1

đằng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)