Có 2 kết quả:
châu • thuyền
Tổng nét: 9
Bộ: chu 舟 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟工
Nét bút: ノノフ丶一丶一丨一
Thương Hiệt: HYM (竹卜一)
Unicode: U+8221
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hang
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ, gāng ㄍㄤ, xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, syun4
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ, gāng ㄍㄤ, xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, syun4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khinh châu (thuyền)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiếc thuyền