Có 1 kết quả:

trữ
Âm Nôm: trữ
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一
Thương Hiệt: TJM (廿十一)
Unicode: U+82CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trữ
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

trữ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trữ (cây cho sợi)