Có 1 kết quả:

thuyên
Âm Nôm: thuyên
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: TOMG (廿人一土)
Unicode: U+8343
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ソン (son), セツ (setsu), セチ (sechi), サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): からしあえ (karashiae)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thuyên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (nơm chụp cá)