Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hiện, quản
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹完
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: TJMU (廿十一山)
Unicode: U+839E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹完
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: TJMU (廿十一山)
Unicode: U+839E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn, quản
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, guǎn ㄍㄨㄢˇ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): い (i)
Âm Hàn: 관, 완
Âm Quảng Đông: gun1, gun2, wun1, wun5
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, guǎn ㄍㄨㄢˇ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): い (i)
Âm Hàn: 관, 완
Âm Quảng Đông: gun1, gun2, wun1, wun5
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0