Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hiên, huyên
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái: ⿱艹憲
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TJQP (廿十手心)
Unicode: U+85FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái: ⿱艹憲
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TJQP (廿十手心)
Unicode: U+85FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyên
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かや (kaya), かんぞう (kan zō)
Âm Quảng Đông: hyun1
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かや (kaya), かんぞう (kan zō)
Âm Quảng Đông: hyun1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0