Có 1 kết quả:
tì
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫比
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フノフ
Thương Hiệt: LIPP (中戈心心)
Unicode: U+868D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tì, tỳ
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おおあり (ōari)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おおあり (ōari)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (kiến vàng)