Có 3 kết quả:
dẫn • dận • rận
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰虫引
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一フ丨
Thương Hiệt: LINL (中戈弓中)
Unicode: U+8693
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dẫn
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ズ (zu), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan5
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ズ (zu), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khâu dẫn (giun đất)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con dận
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con dận, chấy dận