Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木并
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: DTT (木廿廿)
Unicode: U+681F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木并
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: DTT (木廿廿)
Unicode: U+681F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bôn, kiên
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ, bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒュウ (hyū), ヒン (hin)
Âm Quảng Đông: bing1
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ, bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒュウ (hyū), ヒン (hin)
Âm Quảng Đông: bing1
Tự hình 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0