Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
trâu
•
tưu
诹
Âm Nôm:
trâu
,
tưu
Tổng nét: 10
Bộ:
ngôn 言
(+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰
讠
取
Nét bút:
丶フ一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: IVSJE (戈女尸十水)
Unicode:
U+8BF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tưu
Âm Pinyin:
zōu
ㄗㄡ
Âm Quảng Đông:
zau1
Tự hình
2
Dị thể
3
諏
𧩞
𧩻
Không hiện chữ?
1
/2
trâu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trâu (thương lượng)
tưu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tưu (âm khác của trâu)