Có 2 kết quả:

trâutưu
Âm Nôm: trâu, tưu
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: IVSJE (戈女尸十水)
Unicode: U+8BF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tưu
Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

trâu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu (thương lượng)

tưu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (âm khác của trâu)