Có 1 kết quả:
trương
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝長
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: BCSMV (月金尸一女)
Unicode: U+8CEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trướng
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trương (tiền nợ)