Có 1 kết quả:

nhạn
Âm Nôm: nhạn
Tổng nét: 19
Bộ: bối 貝 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MOGC (一人土金)
Unicode: U+8D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhạn
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): にせ (nise)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aam4, am6, ngaam4, ngam6, ngan3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

nhạn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhạn (đồ giả)