Có 10 kết quả:
壅 ung • 痈 ung • 癰 ung • 臃 ung • 邕 ung • 雍 ung • 雝 ung • 饔 ung • 齆 ung • 𩍓 ung
Từ điển Trần Văn Kiệm
ung tắc (bịt lại)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ung nhọt, trứng ung
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ung nhọt, trứng ung
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ung sũng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ung châu (thuộc tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ung dung
Tự hình 8
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ung dung
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồ ăn sáng, nấu chín
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tắc mũi, nói ngọng
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0