Có 10 kết quả:

壅 ung痈 ung癰 ung臃 ung邕 ung雍 ung雝 ung饔 ung齆 ung𩍓 ung

1/10

ung

U+58C5, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ung tắc (bịt lại)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ung

U+75C8, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ung nhọt, trứng ung

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

ung

U+7670, tổng 23 nét, bộ nạch 疒 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ung nhọt, trứng ung

Tự hình 1

Dị thể 7

Bình luận 0

ung [ủng]

U+81C3, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ung sũng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ung

U+9095, tổng 10 nét, bộ ấp 邑 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ung châu (thuộc tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

ung [úng, ủng]

U+96CD, tổng 13 nét, bộ chuy 隹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ung dung

Tự hình 8

Dị thể 3

Bình luận 0

ung

U+96DD, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ung dung

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

ung

U+9954, tổng 22 nét, bộ thực 食 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồ ăn sáng, nấu chín

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ung

U+9F46, tổng 24 nét, bộ tỵ 鼻 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắc mũi, nói ngọng

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ung [ủng]

U+29353, tổng 22 nét, bộ cách 革 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0