Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trình
Tổng nét: 9
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰呈⻏
Nét bút: 丨フ一一一丨一フ丨
Thương Hiệt: RGNL (口土弓中)
Unicode: U+90E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 9
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰呈⻏
Nét bút: 丨フ一一一丨一フ丨
Thương Hiệt: RGNL (口土弓中)
Unicode: U+90E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dĩnh, sính
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: cing2, jing5
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: cing2, jing5
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0