Âm Nôm: nghê, nhẻ, nhi Tổng nét: 10 Bộ: ấp 邑 (+8 nét) Hình thái: ⿰兒⻏ Nét bút: ノ丨一フ一一ノフフ丨 Thương Hiệt: HUNL (竹山弓中) Unicode: U+90F3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghê Âm Quan thoại: ní ㄋㄧˊ Âm Hàn: 예 Âm Quảng Đông: ngai4