Có 6 kết quả:
儿 nhi • 兒 nhi • 弍 nhi • 而 nhi • 鴯 nhi • 鸸 nhi
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiếu nhi, bệnh nhi
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thiếu nhi, bệnh nhi
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thiếu nhi
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0