Có 6 kết quả:

儿 nhi兒 nhi弍 nhi而 nhi鴯 nhi鸸 nhi

1/6

nhi [nhân]

U+513F, tổng 2 nét, bộ nhân 儿 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiếu nhi, bệnh nhi

Tự hình 5

Dị thể 2

nhi [nghê, nhẻ]

U+5152, tổng 8 nét, bộ nhân 儿 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thiếu nhi, bệnh nhi

Tự hình 5

Dị thể 2

nhi [nhẹ, nhị]

U+5F0D, tổng 5 nét, bộ dặc 弋 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thiếu nhi

Tự hình 1

Dị thể 2

nhi

U+800C, tổng 6 nét, bộ nhi 而 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)

Tự hình 5

Dị thể 2

nhi

U+9D2F, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Tự hình 2

Dị thể 2

nhi

U+9E38, tổng 11 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Tự hình 2

Dị thể 2