Có 1 kết quả:
mão
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金卯
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフノフ丨
Thương Hiệt: CHHL (金竹竹中)
Unicode: U+925A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mão
Âm Pinyin: mǎo ㄇㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): リュ (ryu)
Âm Nhật (kunyomi): よいかね (yoikane)
Âm Hàn: 류
Âm Quảng Đông: maau5
Âm Pinyin: mǎo ㄇㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): リュ (ryu)
Âm Nhật (kunyomi): よいかね (yoikane)
Âm Hàn: 류
Âm Quảng Đông: maau5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mão đinh thương (máy đóng chốt)