Có 1 kết quả:

mão
Âm Nôm: mão
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフノフ一
Thương Hiệt: XCHHL (重金竹竹中)
Unicode: U+94C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mão
Âm Pinyin: mǎo ㄇㄠˇ
Âm Quảng Đông: maau5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

mão

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mão đinh thương (máy đóng chốt)