Có 2 kết quả:
súng • xúng
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金充
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一フ丶ノフ
Thương Hiệt: CYIU (金卜戈山)
Unicode: U+9283
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: súng
Âm Pinyin: chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): つつ (tsutsu)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung3
Âm Pinyin: chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): つつ (tsutsu)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
súng ống
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúng xính