Âm Nôm: tà Tổng nét: 14 Bộ: kim 金 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金邪 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ丨ノフ丨 Thương Hiệt: CMHL (金一竹中) Unicode: U+92E3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: da Âm Pinyin: yé ㄜˊ Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya) Âm Quảng Đông: je4