Có 1 kết quả:
độ
Âm Nôm: độ
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金度
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: CITE (金戈廿水)
Unicode: U+934D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金度
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: CITE (金戈廿水)
Unicode: U+934D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độ
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): めっき (me'ki)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): めっき (me'ki)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
độ ngân (mạ kim loại)