Có 1 kết quả:

trát
Âm Nôm: trát
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: CBCN (金月金弓)
Unicode: U+9358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trát
Âm Pinyin: zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), ゼチ (zechi)
Âm Quảng Đông: zaat3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

trát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trát (dụng cụ cắt cỏ)