Có 1 kết quả:
toàn
Âm Nôm: toàn
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金旋
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一フノノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: CYSO (金卜尸人)
Unicode: U+93C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金旋
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一フノノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: CYSO (金卜尸人)
Unicode: U+93C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toàn, tuyền
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ろくろ (rokuro)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: syun4
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ろくろ (rokuro)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: syun4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toàn (đầu mũi tên)