Có 1 kết quả:

điếu
Âm Nôm: điếu
Tổng nét: 8
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフ丶
Thương Hiệt: XCPI (重金心戈)
Unicode: U+9493
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điếu
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: diu3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

điếu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điếu ngư (câu cá)