Có 1 kết quả:

thước
Âm Nôm: thước
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフ一一
Thương Hiệt: XCB (重金月)
Unicode: U+94A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thược
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thước

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước (kim loại chảy lỏng)