Có 1 kết quả:
thước
Tổng nét: 25
Bộ: kim 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金龠
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: COMB (金人一月)
Unicode: U+9470
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dược, thược
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thước (kim loại chảy lỏng)