Âm Nôm: như Tổng nét: 11 Bộ: kim 金 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅如 Nét bút: ノ一一一フフノ一丨フ一 Thương Hiệt: XCVR (重金女口) Unicode: U+94F7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: như Âm Quan thoại: rú ㄖㄨˊ Âm Quảng Đông: jyu4