Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: XCBME (重金月一水)
Unicode: U+953E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Quảng Đông: waan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5