Có 1 kết quả:

lậu
Âm Nôm: lậu
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: CFDV (金火木女)
Unicode: U+9542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: lòu ㄌㄡˋ
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lậu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lậu (chạm trổ): lậu khắc