Có 1 kết quả:

cường
Âm Nôm: cường
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: XXXCN (重重重金弓)
Unicode: U+956A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cưỡng
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Quảng Đông: koeng5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

cường

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cường (quan tiền ngày xưa)