Có 1 kết quả:

hạp
Âm Nôm: hạp
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ANGIT (日弓土戈廿)
Unicode: U+95D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạp
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): とびら (tobira)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hap6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

hạp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạp thành (tất cả đô thị); hạp gia (cả nhà)