Có 2 kết quả:

khuôngkhổn
Âm Nôm: khuông, khổn
Tổng nét: 10
Bộ: môn 門 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: LSWD (中尸田木)
Unicode: U+9603
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khổn
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Quảng Đông: kwan2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

khuông

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa

khổn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khổn hạnh (đức tính đàn bà)