Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
khuông
•
khổn
阃
Âm Nôm:
khuông
,
khổn
Tổng nét: 10
Bộ:
môn 門
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿵
门
困
Nét bút:
丶丨フ丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: LSWD (中尸田木)
Unicode:
U+9603
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khổn
Âm Pinyin:
kǔn
ㄎㄨㄣˇ
Âm Quảng Đông:
kwan2
Tự hình
2
Dị thể
2
閫
𠢷
Không hiện chữ?
1
/2
khuông
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa
khổn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khổn hạnh (đức tính đàn bà)