Có 1 kết quả:

ái
Âm Nôm: ái
Tổng nét: 24
Bộ: vũ 雨 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一一一丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: MBYRV (一月卜口女)
Unicode: U+9744
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ải
Âm Pinyin: ǎi ㄚㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): もや (moya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: oi2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/1

ái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mộ ái (sương chiều)