Có 3 kết quả:
cân • cận • ngẩn
Tổng nét: 13
Bộ: cách 革 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革斤
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: TJHML (廿十竹一中)
Unicode: U+9773
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cận
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): むながい (munagai)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan3
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): むながい (munagai)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cận (dè sẻn hà tiện)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngẩn ngơ