Có 1 kết quả:

thát
Âm Nôm: thát
Tổng nét: 15
Bộ: cách 革 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TJYK (廿十卜大)
Unicode: U+9791
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thát
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ
Âm Quảng Đông: taat3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thát

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

người Thát đát