Có 1 kết quả:
thát
Tổng nét: 21
Bộ: cách 革 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革達
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: TJYGQ (廿十卜土手)
Unicode: U+97C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thát
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu), タツ (tatsu)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: taat3
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu), タツ (tatsu)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: taat3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
người Thát đát