Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: vi 韋 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DQDJ (木手木十)
Unicode: U+97CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: muội
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), バツ (batsu)
Âm Nhật (kunyomi): あかねぞめのかわ (akanezomenokawa)
Âm Quảng Đông: mui6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1