Có 2 kết quả:

vầnvận
Âm Nôm: vần, vận
Tổng nét: 13
Bộ: âm 音 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
Thương Hiệt: YAPIM (卜日心戈一)
Unicode: U+97F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vận
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): ひびき (hibiki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

vần

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vần thơ

vận

giản thể

Từ điển Hồ Lê

cầm vận (âm thanh đàn); vận luật (luật trong thơ); phong vận (tài lôi cuốn)