Có 3 kết quả:
nghệch • ngách • ngạch
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰客頁
Nét bút: 丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JRMBC (十口一月金)
Unicode: U+984D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạch
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひたい (hitai)
Âm Hàn: 액
Âm Quảng Đông: ngaak6
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひたい (hitai)
Âm Hàn: 액
Âm Quảng Đông: ngaak6
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngờ nghệch
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngõ ngách
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngạch cửa
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạch bậc, hạn ngạch