Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: phong 風 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺風思
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HNWP (竹弓田心)
Unicode: U+98B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: phong 風 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺風思
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HNWP (竹弓田心)
Unicode: U+98B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ti, ty
Âm Pinyin: sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): すずしいかぜ (suzushiikaze)
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): すずしいかぜ (suzushiikaze)
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0