Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khí
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠氣
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OIOND (人戈人弓木)
Unicode: U+993C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠氣
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OIOND (人戈人弓木)
Unicode: U+993C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hí, hý, khái
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おくりもの (okurimono)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おくりもの (okurimono)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 3
Bình luận 0