Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ứ
Tổng nét: 19
Bộ: thực 食 (+11 nét)
Hình thái: ⿰飠區
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: OISRR (人戈尸口口)
Unicode: U+9947
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: thực 食 (+11 nét)
Hình thái: ⿰飠區
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: OISRR (人戈尸口口)
Unicode: U+9947
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ốc, ứ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), オ (o), ウ (u), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): あく (aku)
Âm Quảng Đông: jyu3
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), オ (o), ウ (u), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): あく (aku)
Âm Quảng Đông: jyu3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0